- Giới thiệu chung
- Câu Hỏi
- Sản phẩm tương tự
Thành phần: Hợp kim nhôm 1050A chủ yếu bao gồm nhôm, có độ tinh khiết tối thiểu 99.5%. Nó cũng chứa một lượng nhỏ các nguyên tố khác như sắt và silicon.
Độ bền và độ cứng: 1050A có độ bền tương đối thấp so với các hợp kim nhôm khác. Nó được biết đến với khả năng định hình và độ dẻo tuyệt vời, giúp dễ dàng gia công.
Chống ăn mòn: Hợp kim có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong môi trường có mức độ tiếp xúc với hóa chất thấp. Tuy nhiên, nó có thể không phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường có tính ăn mòn cao.
Khả năng hàn: Hợp kim nhôm 1050A có khả năng hàn cao, cho phép sử dụng nhiều kỹ thuật hàn khác nhau mà không ảnh hưởng đến đặc tính của nó.
Độ dẫn điện: Nó có tính dẫn điện tuyệt vời, phù hợp cho các ứng dụng trong dây dẫn điện và linh kiện.
Bề mặt hoàn thiện: Hợp kim có thể đạt được bề mặt mịn và hấp dẫn, điều này đáng mong đợi trong các ứng dụng mà tính thẩm mỹ là quan trọng.
Xử lý nhiệt: 1050A không thể xử lý nhiệt, nghĩa là tính chất cơ học của nó không bị ảnh hưởng đáng kể bởi quá trình xử lý nhiệt.
Ứng dụng kiến trúc: Do khả năng định dạng tốt và bề mặt hoàn thiện hấp dẫn, 1050A thường được sử dụng trong các ứng dụng kiến trúc, chẳng hạn như mặt tiền tòa nhà và các yếu tố trang trí.
Linh kiện điện: Độ dẫn điện cao 1050A giúp nó phù hợp để sản xuất dây dẫn điện, dây cáp và các linh kiện điện khác.
Công nghiệp thực phẩm và hóa chất: Khả năng chống ăn mòn của nó, đặc biệt là trong môi trường ít hóa chất, khiến nó phù hợp để sử dụng trong ngành chế biến thực phẩm và hóa chất.
Gia công kim loại tấm thông thường: Khả năng định hình và khả năng hàn tuyệt vời của hợp kim làm cho nó trở thành lựa chọn ưu tiên cho gia công kim loại tấm thông thường, nơi yêu cầu hình dạng và thiết kế phức tạp.
Bộ phản xạ và bộ trao đổi nhiệt: Đặc tính phản chiếu của nhôm, kết hợp với tính dẫn nhiệt của nó, làm cho 1050A phù hợp cho các ứng dụng như bộ phản xạ và bộ trao đổi nhiệt.
Biển hiệu và bảng tên: Khả năng tạo bề mặt nhẵn của hợp kim khiến nó phù hợp với biển hiệu, bảng tên và các yếu tố trang trí khác.
Mô tả
Hợp kim nhôm 1050A là loại nhôm nguyên chất thương mại được biết đến với khả năng định dạng và chống ăn mòn tuyệt vời. Được cấu tạo chủ yếu bằng nhôm (tối thiểu 99.5%), nó cũng chứa một lượng nhỏ sắt và silicon. Hợp kim này có tính dẫn điện tốt nên thích hợp cho các ứng dụng điện. Độ bền thấp khiến nó trở nên lý tưởng cho các quy trình như uốn, kéo sợi và dập. Thường được sử dụng trong các dụng cụ nấu nướng, bảng hiệu và kim loại tấm nói chung, 1050A được đánh giá cao vì dễ chế tạo và bề mặt mịn. Tính linh hoạt của nó mở rộng đến các ứng dụng như tấm phản xạ, bảng tên và các ứng dụng chế biến thực phẩm và hóa chất nhất định.
Hợp kim | tâm trạng |
1xxx:1050,1050A,1060,1100 | O,H12,H14,H16,H18,H22,H24,H26,H28,H111 |
3xxx:3003,3004,3005,3105 | |
5xxx:5005,5052,5754,5083,5086,5182,5049,5251,5454 | O,H22, H24,H26,H28,H32,H34,H36,H38,H111 |
6xxx:6061,6082 | T4, T6,T451,T651 |
2xxx: 2024 | T3, T351,T4 |
7xxx:7075 | T6, T651 |
kích thước | Phạm vi |
bề dầy | 0.5~6.0 mm đối với tấm 6.0~120 mm đối với tấm |
Chiều rộng | 600~2,200 mm |
Chiều dài | 2,000~10,000 mm |
- Chiều rộng và chiều dài tiêu chuẩn: 1000x2000 mm, 1250x2500 mm, 1500x3000 mm,1219x2438 mm - Hoàn thiện bề mặt: Hoàn thiện nghiền (trừ khi có quy định khác), Sơn màu hoặc Trát vữa - Bảo vệ bề mặt: Giấy xen kẽ, màng PE/PVC (nếu được chỉ định) - Số lượng đặt hàng tối thiểu: 3~5MT mỗi kích cỡ, tổng cộng 20MT cho một đơn hàng |
Thuộc tính lớp 1050A là gì?
Ứng dụng của tấm nhôm 1050A là gì?
Điều quan trọng cần lưu ý là các ứng dụng cụ thể có thể khác nhau tùy theo hợp kim và nhiệt độ chính xác của nhôm 1050A, cũng như các yêu cầu của mục đích sử dụng.