- Giới thiệu chung
- Câu Hỏi
- Sản phẩm tương tự
Thành phần: Hợp kim nhôm 1060 là hợp kim nhôm nguyên chất có hàm lượng nhôm tối thiểu là 99.60%. Nó thuộc dòng hợp kim nhôm 1xxx.
Khả năng định dạng: Hợp kim này có khả năng định dạng tuyệt vời, khiến nó rất phù hợp cho các quá trình tạo hình khác nhau như cán, ép đùn và kéo.
Chống ăn mòn: Mặc dù nhôm 1060 có khả năng chống ăn mòn tốt trong một số môi trường nhất định nhưng nó không chống ăn mòn như một số hợp kim nhôm khác. Nó dễ bị ăn mòn hơn trong điều kiện khắc nghiệt.
Độ dẫn điện: Một trong những đặc tính đáng chú ý của nhôm 1060 là tính dẫn điện cao, khiến nó phù hợp cho các ứng dụng điện.
Độ dẫn nhiệt: Nó cũng có độ dẫn nhiệt tốt, cho phép tản nhiệt hiệu quả.
Công nghiệp điện: Do có tính dẫn điện cao nên nhôm 1060 được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng điện như dây dẫn điện, cuộn dây máy biến áp, tụ điện.
Tản nhiệt: Hợp kim có tính dẫn nhiệt tốt nên thích hợp để sản xuất các tản nhiệt dùng trong các thiết bị điện tử nhằm tản nhiệt hiệu quả.
Tấm phản xạ: Độ phản chiếu cao của nhôm 1060 được đánh bóng làm cho nó phù hợp với các bề mặt phản chiếu, chẳng hạn như trong các thiết bị chiếu sáng và tấm phản xạ mặt trời.
Xử lý thực phẩm và hóa chất: Nhôm 1060 được sử dụng trong ngành thực phẩm để làm hộp đựng và bao bì do đặc tính không độc hại của nó. Nó cũng thích hợp cho các thiết bị xử lý hóa chất.
Gia công kim loại tấm thông thường: Khả năng định hình tuyệt vời của nó làm cho hợp kim nhôm 1060 phù hợp cho công việc kim loại tấm thông thường, bao gồm lợp mái, ốp và các ứng dụng kiến trúc khác.
Mô tả
Nhôm 1060 là hợp kim cấp thương mại nguyên chất có khả năng định hình đặc biệt, độ dẫn điện cao và khả năng chống ăn mòn tốt. Bản chất linh hoạt của nó khiến nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng điện, gia công kim loại tấm nói chung, tấm phản xạ, bảng hiệu, tản nhiệt và các bộ phận trang trí trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Hợp kim | tâm trạng |
1xxx:1050,1050A,1060,1100 | O,H12,H14,H16,H18,H22,H24,H26,H28,H111 |
3xxx:3003,3004,3005,3105 | |
5xxx:5005,5052,5754,5083,5086,5182,5049,5251,5454 | O,H22, H24,H26,H28,H32,H34,H36,H38,H111 |
6xxx:6061,6082 | T4, T6,T451,T651 |
2xxx: 2024 | T3, T351,T4 |
7xxx:7075 | T6, T651 |
kích thước | Phạm vi |
bề dầy | 0.5~6.0 mm đối với tấm 6.0~120 mm đối với tấm |
Chiều rộng | 600~2,200 mm |
Chiều dài | 2,000~10,000 mm |
- Chiều rộng và chiều dài tiêu chuẩn: 1000x2000 mm, 1250x2500 mm, 1500x3000 mm,1219x2438 mm - Hoàn thiện bề mặt: Hoàn thiện nghiền (trừ khi có quy định khác), Sơn màu hoặc Trát vữa - Bảo vệ bề mặt: Giấy xen kẽ, màng PE/PVC (nếu được chỉ định) - Số lượng đặt hàng tối thiểu: 3~5MT mỗi kích cỡ, tổng cộng 20MT cho một đơn hàng |
Thuộc tính lớp 1060 là gì?
Ứng dụng của tấm nhôm 1060 là gì?
Điều quan trọng cần lưu ý là mặc dù nhôm 1060 có những đặc tính thuận lợi cho một số ứng dụng nhất định, nhưng độ bền thấp so với các hợp kim khác có thể hạn chế việc sử dụng nó trong các ứng dụng kết cấu chịu ứng suất cao.