- Giới thiệu chung
- Câu Hỏi
- Sản phẩm tương tự
Thành phần: Hợp kim nhôm 1100 là nhôm nguyên chất thương mại với hàm lượng nhôm tối thiểu 99.0%. Nó thường được tạo hợp kim với một lượng nhỏ các nguyên tố khác, chẳng hạn như đồng, mangan, sắt, silicon và kẽm.
Tính dễ uốn: Một trong những đặc điểm chính của nhôm 1100 là khả năng định dạng và tính dễ uốn tuyệt vời. Nó có thể dễ dàng uốn cong, tạo hình và gia công thành nhiều dạng khác nhau mà không làm mất tính toàn vẹn của nó.
Khả năng chống ăn mòn: Nhôm 1100 có khả năng chống ăn mòn tốt, khiến nó phù hợp cho các ứng dụng cần quan tâm đến việc tiếp xúc với độ ẩm hoặc điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Độ dẫn điện: Tuy không cao bằng một số hợp kim nhôm khác nhưng 1100 vẫn có tính dẫn điện tốt. Đặc tính này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng điện đòi hỏi độ dẫn nhẹ.
Khả năng hàn: Nhôm 1100 có thể được hàn bằng nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm hàn hồ quang và hàn khí, khiến nó trở nên linh hoạt cho các quy trình sản xuất.
Không thể xử lý nhiệt: 1100 là hợp kim không thể xử lý nhiệt, nghĩa là các đặc tính cơ học của nó được thiết lập trong quá trình làm mát sau khi tạo hình. Nó không thể được tăng cường thông qua xử lý nhiệt.
Chế tạo chung: Do khả năng định dạng tuyệt vời của nó, nhôm 1100 thường được sử dụng trong chế tạo nói chung và gia công kim loại tấm. Nó có thể dễ dàng cắt, đóng dấu và tạo thành nhiều hình dạng khác nhau cho các ứng dụng khác nhau.
Công nghiệp thực phẩm và hóa chất: Khả năng chống ăn mòn của nhôm 1100 khiến nó phù hợp để sử dụng trong các thiết bị và thùng chứa cho các ngành công nghiệp thực phẩm và hóa chất nơi khả năng chống ăn mòn là rất quan trọng.
Bộ trao đổi nhiệt: Mặc dù không thể xử lý nhiệt như một số hợp kim khác, 1100 vẫn được sử dụng trong các tấm và cánh tản nhiệt, nơi tính dẫn nhiệt và khả năng chống ăn mòn của nó có lợi.
Tấm phản xạ và ứng dụng trang trí: Độ phản chiếu cao của nhôm 1100 được đánh bóng khiến nó trở nên lý tưởng để sử dụng trong các bề mặt phản chiếu, chẳng hạn như thiết bị chiếu sáng, tấm phản xạ mặt trời và các bộ phận trang trí.
Hệ thống HVAC: Nhôm 1100 được sử dụng trong sản xuất các bộ phận cho hệ thống sưởi, thông gió và điều hòa không khí (HVAC), trong đó tính dẻo và khả năng chống ăn mòn của nó là thuận lợi.
Ứng dụng điện: Với tính dẫn điện hợp lý, nhôm 1100 được sử dụng trong dây dẫn điện, cuộn dây máy biến áp và các ứng dụng khác đòi hỏi tính dẫn điện nhẹ.
Mô tả
Tấm nhôm 1100 là hợp kim nguyên chất về mặt thương mại, bao gồm ít nhất 99.0% nhôm. Được biết đến với khả năng định hình đặc biệt, nó có thể dễ dàng được tạo hình mà không ảnh hưởng đến tính toàn vẹn của cấu trúc. Với khả năng chống ăn mòn, khả năng hàn và tính dẫn điện tốt, nhôm 1100 tìm thấy các ứng dụng trong chế tạo nói chung, công nghiệp thực phẩm và hóa chất, bộ trao đổi nhiệt, gương phản xạ, hệ thống HVAC và các bộ phận điện. Bản chất không thể xử lý nhiệt của nó làm cho nó phù hợp với các ngành công nghiệp khác nhau, nơi tính dễ uốn và khả năng chống ăn mòn là những yếu tố chính.
Hợp kim | tâm trạng |
1xxx:1050,1050A,1060,1100 | O,H12,H14,H16,H18,H22,H24,H26,H28,H111 |
3xxx:3003,3004,3005,3105 | |
5xxx:5005,5052,5754,5083,5086,5182,5049,5251,5454 | O,H22, H24,H26,H28,H32,H34,H36,H38,H111 |
6xxx:6061,6082 | T4, T6,T451,T651 |
2xxx: 2024 | T3, T351,T4 |
7xxx:7075 | T6, T651 |
kích thước | Phạm vi |
bề dầy | 0.5~6.0 mm đối với tấm 6.0~120 mm đối với tấm |
Chiều rộng | 600~2,200 mm |
Chiều dài | 2,000~10,000 mm |
- Chiều rộng và chiều dài tiêu chuẩn: 1000x2000 mm, 1250x2500 mm, 1500x3000 mm,1219x2438 mm - Hoàn thiện bề mặt: Hoàn thiện nghiền (trừ khi có quy định khác), Sơn màu hoặc Trát vữa - Bảo vệ bề mặt: Giấy xen kẽ, màng PE/PVC (nếu được chỉ định) - Số lượng đặt hàng tối thiểu: 3~5MT mỗi kích cỡ, tổng cộng 20MT cho một đơn hàng |
Tính chất của hợp kim nhôm 1100:
Ứng dụng của hợp kim nhôm 1100:
Điều quan trọng cần lưu ý là ứng dụng cụ thể của nhôm 1100 có thể khác nhau tùy thuộc vào ngành và yêu cầu của sản phẩm cuối cùng.