Thép không gỉ
Thép không gỉ
-
310/310S/310H, tấm thép không gỉ 1.4845, ủ 2B, tấm số 1
-
Tấm SS316L, tấm inox 1.4404, Tấm 2B ủ, tấm số 1
-
310/310S/310H, tấm thép không gỉ 1.4845, ủ 2B, tấm số 1
-
309/309S/309H, tấm thép không gỉ 1.4833, ủ 2B, tấm số 1
-
Tấm SS304L, tấm thép không gỉ 1.4306, Carbon thấp, ủ 2B, tấm số 1
-
Tấm SS304H, tấm thép không gỉ S30409,1.4948, Tấm 2B được ủ, tấm số 1
-
Tấm SS304, tấm inox 1.4301, tấm ủ 2B, tấm số 1
-
310/310S/310H, cuộn thép không gỉ 1.4845, ủ 2B, tấm số 1
-
Tấm SS316L, cuộn inox 1.4404, ủ 2B, tấm số 1
-
310/310S/310H, cuộn thép không gỉ 1.4845, ủ 2B, tấm số 1
-
309/309S/309H, cuộn thép không gỉ 1.4833, ủ 2B, tấm số 1
-
Tấm SS304L, cuộn thép không gỉ 1.4306, Carbon thấp, ủ 2B, tấm số 1