- Giới thiệu chung
- Câu Hỏi
- Sản phẩm tương tự
Khả năng chống ăn mòn: Nhôm 3003 có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, khiến nó phù hợp với nhiều môi trường khác nhau, bao gồm các ứng dụng hàng hải và công nghiệp.
Khả năng định dạng: Hợp kim này có khả năng định dạng tốt, cho phép nó dễ dàng được tạo hình, uốn cong và hình thành mà không ảnh hưởng đến tính toàn vẹn cấu trúc của nó. Nó thường được sử dụng trong sản xuất các bộ phận phức tạp.
Khả năng hàn: Nhôm 3003 có thể hàn được bằng nhiều kỹ thuật khác nhau, chẳng hạn như hàn MIG và hàn TIG, cho phép chế tạo các cấu trúc và cụm lắp ráp phức tạp.
Độ bền: Mặc dù không mạnh bằng một số hợp kim nhôm khác, nhưng 3003 cung cấp đủ độ bền cho nhiều ứng dụng, đặc biệt khi kết hợp với các đặc tính thuận lợi khác của nó.
Độ dẫn nhiệt: Hợp kim có độ dẫn nhiệt vừa phải, thích hợp cho các bộ trao đổi nhiệt và các ứng dụng khác trong đó tính chất nhiệt là quan trọng.
Bề mặt hoàn thiện: Nhôm 3003 có thể dễ dàng hoàn thiện và phủ, cho phép thực hiện nhiều phương pháp xử lý bề mặt khác nhau như anodizing, sơn hoặc phủ để nâng cao vẻ ngoài và độ bền của nó.
Dụng cụ nấu nướng và dụng cụ nhà bếp: Khả năng định hình và khả năng chống ăn mòn của nhôm 3003 khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến để sản xuất dụng cụ nấu nướng, dụng cụ nhà bếp và hộp đựng thực phẩm.
Kiến trúc và Xây dựng: Do sự kết hợp giữa độ bền, khả năng định hình và khả năng chống ăn mòn, nhôm 3003 được sử dụng trong xây dựng để lợp mái, vách ngoài và các yếu tố kiến trúc.
Bộ trao đổi nhiệt: Tính dẫn nhiệt của hợp kim làm cho nó thích hợp cho các bộ trao đổi nhiệt, bao gồm cả các bộ trao đổi nhiệt trong hệ thống điều hòa không khí và bộ tản nhiệt ô tô.
Bể chứa: Nhôm 3003 thường được sử dụng trong việc xây dựng các bể chứa chất lỏng, như bể chứa nhiên liệu và bể chứa hóa chất, nhờ khả năng chống ăn mòn.
Gia công kim loại tấm thông thường: Khả năng tạo hình và khả năng hàn dễ dàng của nhôm 3003 khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến để chế tạo kim loại tấm nói chung, bao gồm các tấm và linh kiện trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Vách xe moóc: Sự kết hợp giữa độ bền và khả năng chống ăn mòn làm cho nhôm 3003 trở thành vật liệu phù hợp để làm vách ngoài của xe moóc và các phương tiện vận tải khác.
Mô tả
Hợp kim nhôm 3003 là hợp kim không thể xử lý nhiệt với thành phần chủ yếu là nhôm, mangan và một lượng nhỏ đồng. Được biết đến với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, nó được ứng dụng trong chế tạo nói chung, hộp đựng thực phẩm và thiết bị hóa học. Với khả năng định hình tốt, nó thường được sử dụng cho gia công kim loại tấm và trong các sản phẩm yêu cầu độ bền vừa phải và khả năng chống ăn mòn cao.
Hợp kim | tâm trạng |
1xxx:1050,1050A,1060,1100 | O,H12,H14,H16,H18,H22,H24,H26,H28,H111 |
3xxx:3003,3004,3005,3105 | |
5xxx:5005,5052,5754,5083,5086,5182,5049,5251,5454 | O,H22, H24,H26,H28,H32,H34,H36,H38,H111 |
6xxx:6061,6082 | T4, T6,T451,T651 |
2xxx: 2024 | T3, T351,T4 |
7xxx:7075 | T6, T651 |
kích thước | Phạm vi |
bề dầy | 0.5~6.0 mm đối với tấm 6.0~120 mm đối với tấm |
Chiều rộng | 600~2,200 mm |
Chiều dài | 2,000~10,000 mm |
- Chiều rộng và chiều dài tiêu chuẩn: 1000x2000 mm, 1250x2500 mm, 1500x3000 mm,1219x2438 mm - Hoàn thiện bề mặt: Hoàn thiện nghiền (trừ khi có quy định khác), Sơn màu hoặc Trát vữa - Bảo vệ bề mặt: Giấy xen kẽ, màng PE/PVC (nếu được chỉ định) - Số lượng đặt hàng tối thiểu: 3~5MT mỗi kích cỡ, tổng cộng 20MT cho một đơn hàng |
Tính chất của tấm nhôm 3003:
Ứng dụng của tấm nhôm 3003:
Tóm lại, hợp kim nhôm 3003 là một vật liệu linh hoạt với nhiều đặc tính có lợi, khiến nó rất phù hợp cho các ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm xây dựng, vận tải và sản xuất.