- Giới thiệu chung
- Câu Hỏi
- Sản phẩm tương tự
Khả năng chống ăn mòn: Nhôm 3005 có khả năng chống ăn mòn đặc biệt, khiến nó phù hợp cho các ứng dụng trong nhiều môi trường khác nhau.
Khả năng định dạng: Hợp kim này có khả năng định dạng tuyệt vời, cho phép nó dễ dàng được tạo hình, uốn cong và đóng dấu cho các nhu cầu sản xuất đa dạng.
Khả năng kết dính: Nhôm 3005 có thể hàn được bằng các kỹ thuật khác nhau, tạo điều kiện thuận lợi cho việc chế tạo các cấu trúc và cụm lắp ráp phức tạp.
Độ bền: Mặc dù không phải là hợp kim nhôm có độ bền cao nhất nhưng 3005 cung cấp độ bền thỏa đáng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền.
Bề mặt hoàn thiện: Hợp kim có thể được hoàn thiện và phủ dễ dàng, cho phép thực hiện nhiều phương pháp xử lý bề mặt khác nhau như sơn hoặc phủ để nâng cao tính thẩm mỹ và bảo vệ.
Xây dựng: 3005 thường được sử dụng trong các ứng dụng kiến trúc, bao gồm tấm lợp, vách ngoài và các thành phần trang trí, nhờ khả năng chống ăn mòn và khả năng định hình của nó.
Bao bì thực phẩm và đồ uống: Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời khiến 3005 thích hợp để sản xuất hộp đựng thực phẩm và đồ uống, đảm bảo tính toàn vẹn của sản phẩm được lưu trữ.
Linh kiện ô tô: Khả năng định hình và khả năng hàn của hợp kim làm cho nó trở thành vật liệu được lựa chọn để sản xuất các bộ phận và tấm ô tô.
Gia công kim loại tấm chung: Nhôm 3005 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng kim loại tấm khác nhau, trong đó sự kết hợp giữa khả năng chống ăn mòn và khả năng định hình là rất quan trọng.
Bộ trao đổi nhiệt: Do tính dẫn nhiệt tốt, nhôm 3005 được sử dụng trong các bộ trao đổi nhiệt để truyền nhiệt hiệu quả trong các hệ thống công nghiệp và HVAC khác nhau.
Mô tả
Hợp kim nhôm 3005 là vật liệu linh hoạt được biết đến với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và khả năng định hình cao. Nó được sử dụng rộng rãi trong sản xuất linh kiện ô tô, mặt tiền tòa nhà và các ứng dụng kim loại tấm nói chung. Với khả năng hàn và hoàn thiện bề mặt tốt, nhôm 3005 là sự lựa chọn đáng tin cậy cho các ngành công nghiệp khác nhau đòi hỏi sự kết hợp giữa độ bền và tính dẻo.
Hợp kim | tâm trạng |
1xxx:1050,1050A,1060,1100 | O,H12,H14,H16,H18,H22,H24,H26,H28,H111 |
3xxx:3003,3004,3005,3105 | |
5xxx:5005,5052,5754,5083,5086,5182,5049,5251,5454 | O,H22, H24,H26,H28,H32,H34,H36,H38,H111 |
6xxx:6061,6082 | T4, T6,T451,T651 |
2xxx: 2024 | T3, T351,T4 |
7xxx:7075 | T6, T651 |
kích thước | Phạm vi |
bề dầy | 0.5~6.0 mm đối với tấm 6.0~120 mm đối với tấm |
Chiều rộng | 600~2,200 mm |
Chiều dài | 2,000~10,000 mm |
- Chiều rộng và chiều dài tiêu chuẩn: 1000x2000 mm, 1250x2500 mm, 1500x3000 mm,1219x2438 mm - Hoàn thiện bề mặt: Hoàn thiện nghiền (trừ khi có quy định khác), Sơn màu hoặc Trát vữa - Bảo vệ bề mặt: Giấy xen kẽ, màng PE/PVC (nếu được chỉ định) - Số lượng đặt hàng tối thiểu: 3~5MT mỗi kích cỡ, tổng cộng 20MT cho một đơn hàng |
Tính chất của tấm nhôm 3005:
Ứng dụng của tấm nhôm 3005:
Tóm lại, hợp kim nhôm 3005 được đánh giá cao về khả năng chống ăn mòn, khả năng định hình và tính linh hoạt, khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên cho các ứng dụng từ xây dựng đến đóng gói thực phẩm và sản xuất ô tô.