- Giới thiệu chung
- Câu Hỏi
- Sản phẩm tương tự
Chống ăn mòn: Nhôm 5052 có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt là trong môi trường biển.
Độ bền: Hợp kim này có độ bền cao nên phù hợp cho các ứng dụng kết cấu và các bộ phận đòi hỏi độ bền.
Khả năng định hình: Nhôm 5052 dễ dàng được tạo hình, cho phép linh hoạt trong quy trình sản xuất.
Khả năng hàn: Khả năng hàn tốt tạo điều kiện cho việc chế tạo hiệu quả, cho phép tạo ra các cấu trúc phức tạp.
Công nghiệp hàng hải: Được sử dụng rộng rãi cho thân tàu và các bộ phận do khả năng chống ăn mòn trong môi trường nước mặn.
Hàng không vũ trụ: Được sử dụng trong các bộ phận của máy bay, trong đó sự kết hợp giữa sức mạnh và đặc tính nhẹ là rất quan trọng.
Ô tô: Thường được sử dụng cho các tấm xe, bộ phận thân xe và các bộ phận kết cấu.
Thành phần kết cấu: Được sử dụng trong ngành xây dựng cho các ứng dụng kết cấu đòi hỏi độ bền và khả năng chống ăn mòn.
Thùng chứa và bồn chứa: Thích hợp để sản xuất thùng chứa và bồn chứa nơi khả năng chống ăn mòn là tối quan trọng.
Điện tử: Được ứng dụng trong vỏ thiết bị điện tử do đặc tính bảo vệ và khả năng định dạng của nó.
Gia công kim loại tấm thông thường: Linh hoạt trong các ứng dụng kim loại tấm khác nhau, bao gồm chế tạo các tấm và các thành phần kiến trúc.
Mô tả
Tấm nhôm 5052 là hợp kim có độ bền cao được biết đến với khả năng chống ăn mòn đặc biệt. Với khả năng hàn và định hình tốt, nó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng hàng hải, linh kiện ô tô và các bộ phận kết cấu. Tính linh hoạt của nó làm cho nó trở thành lựa chọn ưu tiên cho các ngành công nghiệp đòi hỏi sự cân bằng về độ bền và khả năng chống ăn mòn.
Hợp kim | tâm trạng |
1xxx:1050,1050A,1060,1100 | O,H12,H14,H16,H18,H22,H24,H26,H28,H111 |
3xxx:3003,3004,3005,3105 | |
5xxx:5005,5052,5754,5083,5086,5182,5049,5251,5454 | O,H22, H24,H26,H28,H32,H34,H36,H38,H111 |
6xxx:6061,6082 | T4, T6,T451,T651 |
2xxx: 2024 | T3, T351,T4 |
7xxx:7075 | T6, T651 |
kích thước | Phạm vi |
bề dầy | 0.5~6.0 mm đối với tấm 6.0~120 mm đối với tấm |
Chiều rộng | 600~2,200 mm |
Chiều dài | 2,000~10,000 mm |
- Chiều rộng và chiều dài tiêu chuẩn: 1000x2000 mm, 1250x2500 mm, 1500x3000 mm,1219x2438 mm - Hoàn thiện bề mặt: Hoàn thiện nghiền (trừ khi có quy định khác), Sơn màu hoặc Trát vữa - Bảo vệ bề mặt: Giấy xen kẽ, màng PE/PVC (nếu được chỉ định) - Số lượng đặt hàng tối thiểu: 3~5MT mỗi kích cỡ, tổng cộng 20MT cho một đơn hàng |
Tính chất của tấm nhôm 5052:
Ứng dụng của tấm nhôm 5052:
Tóm lại, tấm nhôm 5052 được đánh giá cao nhờ khả năng chống ăn mòn, độ bền cao và tính linh hoạt, khiến nó trở thành vật liệu được ưa thích cho các ứng dụng đa dạng trong ngành hàng hải, hàng không vũ trụ, ô tô và xây dựng.