- Giới thiệu chung
- Câu Hỏi
- Sản phẩm tương tự
Khả năng chống ăn mòn: Nhôm 5754 thể hiện khả năng chống ăn mòn vượt trội, khiến nó rất phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường biển và khắc nghiệt.
Độ bền cao: Với đặc tính cường độ ấn tượng, nó thường được sử dụng trong các bộ phận kết cấu đòi hỏi hiệu suất mạnh mẽ.
Khả năng định dạng: Hợp kim cung cấp khả năng định dạng tuyệt vời, cho phép tạo ra các hình dạng và thiết kế phức tạp trong quá trình chế tạo.
Khả năng hàn: Nhôm 5754 có thể hàn dễ dàng, tạo điều kiện cho việc lắp ráp và chế tạo hiệu quả trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Công nghiệp hàng hải: Được sử dụng rộng rãi cho thân tàu, sàn tàu và các bộ phận hàng hải khác do khả năng chống ăn mòn và độ bền của nó.
Linh kiện ô tô: Được sử dụng trong sản xuất tấm xe, bộ phận khung gầm và các bộ phận kết cấu cần độ bền và độ bền.
Kiến trúc: Thích hợp cho các ứng dụng kiến trúc, bao gồm các tấm và các chi tiết trang trí, nhờ khả năng chống ăn mòn và khả năng định hình của nó.
Bình áp lực: Được ứng dụng trong sản xuất bình chịu áp lực do sự kết hợp giữa độ bền và đặc tính chống ăn mòn.
Vận chuyển: Được sử dụng trong xây dựng xe moóc, thùng xe tải và toa xe lửa nơi sự cân bằng về sức mạnh và trọng lượng là rất quan trọng.
Gia công kim loại tấm thông thường: Linh hoạt cho các ứng dụng kim loại tấm khác nhau, bao gồm chế tạo các tấm và linh kiện trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Mô tả
Tấm nhôm 5754 là một hợp kim đa năng được đánh giá cao nhờ khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và độ bền cao. Được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng hàng hải, ô tô và kiến trúc, nó mang lại khả năng định hình và khả năng hàn đặc biệt. Với sự cân bằng về độ bền và dễ chế tạo, nhôm 5754 là lựa chọn ưu tiên cho các ngành công nghiệp khác nhau đang tìm kiếm hiệu suất đáng tin cậy trong các môi trường đòi hỏi khắt khe.
Hợp kim | tâm trạng |
1xxx:1050,1050A,1060,1100 | O,H12,H14,H16,H18,H22,H24,H26,H28,H111 |
3xxx:3003,3004,3005,3105 | |
5xxx:5005,5052,5754,5083,5086,5182,5049,5251,5454 | O,H22, H24,H26,H28,H32,H34,H36,H38,H111 |
6xxx:6061,6082 | T4, T6,T451,T651 |
2xxx: 2024 | T3, T351,T4 |
7xxx:7075 | T6, T651 |
kích thước | Phạm vi |
bề dầy | 0.5~6.0 mm đối với tấm 6.0~120 mm đối với tấm |
Chiều rộng | 600~2,200 mm |
Chiều dài | 2,000~10,000 mm |
- Chiều rộng và chiều dài tiêu chuẩn: 1000x2000 mm, 1250x2500 mm, 1500x3000 mm,1219x2438 mm - Hoàn thiện bề mặt: Hoàn thiện nghiền (trừ khi có quy định khác), Sơn màu hoặc Trát vữa - Bảo vệ bề mặt: Giấy xen kẽ, màng PE/PVC (nếu được chỉ định) - Số lượng đặt hàng tối thiểu: 3~5MT mỗi kích cỡ, tổng cộng 20MT cho một đơn hàng |
Tính chất của tấm nhôm 5754:
Ứng dụng của tấm nhôm 5754:
Tóm lại, tấm nhôm 5754 được đặc trưng bởi khả năng chống ăn mòn, độ bền cao, khả năng định hình và khả năng hàn, khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên cho các ứng dụng trong hàng hải, ô tô, kiến trúc và các ngành công nghiệp khác.