- Giới thiệu chung
- Câu Hỏi
- Sản phẩm tương tự
Độ bền cao: Nhôm 6061 thể hiện sức mạnh ấn tượng, rất quan trọng đối với các ứng dụng đòi hỏi tính toàn vẹn về cấu trúc.
Khả năng hàn tuyệt vời: Được biết đến với khả năng hàn vượt trội, cho phép tham gia hiệu quả và liền mạch trong các quy trình chế tạo.
Chống ăn mòn: Cung cấp khả năng chống ăn mòn tốt, nâng cao độ bền trong nhiều môi trường khác nhau.
Khả năng gia công: 6061 có thể gia công dễ dàng, phù hợp cho gia công chính xác và chế tạo các bộ phận phức tạp.
Tính linh hoạt: Các đặc tính cân bằng tốt giúp nó có thể thích ứng với nhiều ứng dụng khác nhau trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Khả năng Anodizing: Có đặc tính anodizing tuyệt vời, cung cấp các tùy chọn để nâng cao độ hoàn thiện bề mặt và chống ăn mòn.
Linh kiện hàng không vũ trụ: Được sử dụng trong ngành hàng không vũ trụ cho các bộ phận kết cấu và bộ phận máy bay do tỷ lệ cường độ trên trọng lượng của nó.
Phụ tùng ô tô: Thường được sử dụng để sản xuất các bộ phận ô tô, bao gồm khung gầm và các bộ phận động cơ.
Cấu trúc hàng hải: Thích hợp cho các ứng dụng hàng hải nơi cần có khả năng chống ăn mòn và độ bền.
Máy móc chính xác: Được sử dụng rộng rãi trong sản xuất máy móc và thiết bị chính xác do khả năng gia công của nó.
Khung xe đạp: Được chọn làm khung xe đạp do tính chất nhẹ và bền.
Thành phần kết cấu: Lý tưởng cho các ứng dụng kết cấu trong xây dựng, chẳng hạn như dầm và khung.
Phần cứng điện tử: Được sử dụng cho vỏ điện tử và linh kiện phần cứng do tính dẫn điện và chống ăn mòn của nó.
Mô tả
Tấm nhôm 6061 là một hợp kim đa năng được biết đến với độ bền, khả năng hàn và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng hàng không vũ trụ, ô tô và kết cấu, nó mang đến sự kết hợp cân bằng giữa độ bền và khả năng định hình. Với khả năng gia công tốt và đặc tính anodizing, 6061 là lựa chọn phù hợp cho các nhu cầu sản xuất khác nhau.
Hợp kim | tâm trạng |
1xxx:1050,1050A,1060,1100 | O,H12,H14,H16,H18,H22,H24,H26,H28,H111 |
3xxx:3003,3004,3005,3105 | |
5xxx:5005,5052,5754,5083,5086,5182,5049,5251,5454 | O,H22, H24,H26,H28,H32,H34,H36,H38,H111 |
6xxx:6061,6063,6082 | T4, T6,T451,T651 |
2xxx: 2024 | T3, T351,T4 |
7xxx:7075 | T6, T651 |
kích thước | Phạm vi |
bề dầy | 0.5~6.0 mm đối với tấm 6.0~120 mm đối với tấm |
Chiều rộng | 600~2,200 mm |
Chiều dài | 2,000~10,000 mm |
- Chiều rộng và chiều dài tiêu chuẩn: 1000x2000 mm, 1250x2500 mm, 1500x3000 mm,1219x2438 mm - Hoàn thiện bề mặt: Hoàn thiện nghiền (trừ khi có quy định khác), Sơn màu hoặc Trát vữa - Bảo vệ bề mặt: Giấy xen kẽ, màng PE/PVC (nếu được chỉ định) - Số lượng đặt hàng tối thiểu: 3~5MT mỗi kích cỡ, tổng cộng 20MT cho một đơn hàng |
Tấm nhôm 6061: Tính chất và ứng dụng
Bất động sản:
Ứng dụng
Tóm lại, tấm nhôm 6061 được đánh giá cao vì độ bền cao, khả năng hàn và tính linh hoạt, khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng từ hàng không vũ trụ và ô tô đến hàng hải và máy móc chính xác.