- Giới thiệu chung
- Câu Hỏi
- Sản phẩm tương tự
Khả năng ép đùn: Nhôm 6063 thể hiện khả năng ép đùn tuyệt vời, cho phép tạo ra các hình dạng và cấu hình phức tạp trong quá trình sản xuất.
Chống ăn mòn: Nó có khả năng chống ăn mòn tốt, phù hợp cho các ứng dụng ngoài trời và kiến trúc.
Khả năng xử lý nhiệt: Mặc dù không thể xử lý nhiệt nhưng nó có thể dễ dàng được lão hóa để tăng cường các tính chất cơ học.
Khả năng định dạng: Nhôm 6063 dễ dàng được tạo hình, giúp nó thích ứng với các quy trình chế tạo khác nhau.
Phản ứng anodizing: Hợp kim phản ứng tốt với quá trình anodizing, mang lại sự hoàn thiện và bảo vệ bề mặt nâng cao.
Khung kiến trúc: Được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng cho cửa sổ, cửa ra vào và tường rèm do khả năng ép đùn, chống ăn mòn và tính thẩm mỹ.
Linh kiện ép đùn: Lý tưởng để sản xuất các cấu hình ép đùn cho nhiều ứng dụng, bao gồm trang trí ô tô, linh kiện công nghiệp và hình dạng kết cấu.
Đường ống và ống: Thường được sử dụng trong sản xuất đường ống và ống vì khả năng chống ăn mòn và khả năng định hình của nó.
Tản nhiệt điện: Được sử dụng để tản nhiệt trong các ứng dụng điện tử do tính dẫn nhiệt và khả năng định dạng của nó.
Đồ nội thất và đồ trang trí: Nhôm 6063 phổ biến cho khung đồ nội thất và các yếu tố trang trí, kết hợp sức mạnh và tính linh hoạt trong thiết kế.
Linh kiện ô tô: Được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô cho các bộ phận khác nhau, bao gồm chi tiết trang trí, khuôn đúc và các bộ phận kết cấu.
Thang và bệ: Đặc tính nhẹ nhưng bền của nó khiến nó phù hợp để sản xuất thang, bệ và các cấu trúc tiếp cận khác.
Mô tả
Tấm nhôm 6063 là một hợp kim đa năng được biết đến với độ bền, khả năng hàn và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng hàng không vũ trụ, ô tô và kết cấu, nó mang đến sự kết hợp cân bằng giữa độ bền và khả năng định hình. Với khả năng gia công tốt và đặc tính anodizing, 6061 là lựa chọn phù hợp cho các nhu cầu sản xuất khác nhau.
Hợp kim | tâm trạng |
1xxx:1050,1050A,1060,1100 | O,H12,H14,H16,H18,H22,H24,H26,H28,H111 |
3xxx:3003,3004,3005,3105 | |
5xxx:5005,5052,5754,5083,5086,5182,5049,5251,5454 | O,H22, H24,H26,H28,H32,H34,H36,H38,H111 |
6xxx:6061,6063,6082 | T4, T6,T451,T651 |
2xxx: 2024 | T3, T351,T4 |
7xxx:7075 | T6, T651 |
kích thước | Phạm vi |
bề dầy | 0.5~6.0 mm đối với tấm 6.0~120 mm đối với tấm |
Chiều rộng | 600~2,200 mm |
Chiều dài | 2,000~10,000 mm |
- Chiều rộng và chiều dài tiêu chuẩn: 1000x2000 mm, 1250x2500 mm, 1500x3000 mm,1219x2438 mm - Hoàn thiện bề mặt: Hoàn thiện nghiền (trừ khi có quy định khác), Sơn màu hoặc Trát vữa - Bảo vệ bề mặt: Giấy xen kẽ, màng PE/PVC (nếu được chỉ định) - Số lượng đặt hàng tối thiểu: 3~5MT mỗi kích cỡ, tổng cộng 20MT cho một đơn hàng |
Tấm nhôm 6063: Tính chất và ứng dụng
Bất động sản:
Ứng dụng
Tóm lại, tấm nhôm 6063 được đánh giá cao về khả năng ép đùn, chống ăn mòn và tính linh hoạt, khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên cho các ứng dụng kiến trúc, ép đùn và chế tạo khác nhau.